Hiển thị 9 trong số 19 kết quả
4 mục
4 mục
4 mục
4 mục
4 mục
4 mục
các phần chính trong chương này: 1. Hiđrocacbon Khái niệm: Hiđrocacbon là các hợp chất hữu cơ chỉ chứa hai nguyên tố là cacbon (C) và hiđro (H). Phân loại: Alkanes (Hydrocacbon no): Là các hiđrocacbon có liên kết đơn giữa các nguyên tử cacbon (ví dụ: metan, etan, propan). Alkenes (Hydrocacbon không no có liên kết đôi): Chứa ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon (ví dụ: etilen, propen). Alkynes (Hydrocacbon không no có liên kết ba): Chứa ít nhất một liên kết ba giữa các nguyên tử cacbon (ví dụ: axetilen). 2. Đặc điểm cấu trúc và tính chất Các hiđrocacbon có thể là mạch thẳng, mạch nhánh hoặc vòng. Tính chất vật lý: Thường không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, etanol... Tính chất hóa học: Các phản ứng chủ yếu bao gồm phản ứng cộng (ở alken và alkyne), phản ứng thế (ở alkan) và phản ứng cháy. 3. Ứng dụng của hiđrocacbon Dùng làm nhiên liệu (như khí thiên nhiên, dầu mỏ). Được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như nhựa, cao su tổng hợp. 4. Công thức và cách viết phương trình hóa học Học sinh sẽ được học cách viết công thức phân tử, công thức cấu tạo của các hiđrocacbon. Cũng như cách lập phương trình hóa học cho các phản ứng của chúng (chẳng hạn như phản ứng cộng của alken với halogen, hoặc phản ứng cháy của alkan). 5. Phản ứng của Hiđrocacbon Phản ứng thế: Xảy ra chủ yếu ở alkan (ví dụ: metan tác dụng với clo). Phản ứng cộng: Xảy ra với alken hoặc alkyne khi chúng phản ứng với các tác nhân như nước, halogen, axit... Phản ứng cháy: Khi cháy, các hiđrocacbon tạo ra CO₂ và H₂O. Chương 6 trong sách giáo khoa Hóa học 11 giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về nhóm hợp chất hữu cơ này, đồng thời hiểu rõ về cấu trúc, tính chất cũng như ứng dụng của chúng trong đời sống.
4 mục
Tóm tắt nội dung chương Dẫn xuất Halogen - Ancol - Phenol 1. Kiến thức đạt được • Dẫn xuất Halogen: • Khái niệm, phân loại, tính chất hóa học (thế, loại, thủy phân). • Ứng dụng: sản xuất nhựa, dược phẩm, dung môi. • Ancol: • Cấu tạo, phân loại, tính chất vật lý và hóa học (với kim loại, tách nước, oxi hóa). • Ứng dụng: làm nhiên liệu, dung môi, sản xuất hóa chất. • Phenol: • Đặc điểm cấu trúc, tính chất hóa học (tính axit, phản ứng thế, phản ứng với brom). • Ứng dụng: sản xuất nhựa, chất sát trùng, thuốc nhuộm. 2. Kỹ năng đạt được • Phân biệt dẫn xuất halogen, ancol, phenol bằng tính chất hóa học. • Viết phương trình phản ứng hóa học đặc trưng của từng nhóm chất. • Giải bài tập liên quan đến công thức cấu tạo, tính lượng chất, và nhận biết hợp chất. 3. Ý nghĩa thực tiễn • Hiểu vai trò của dẫn xuất halogen, ancol, phenol trong công nghiệp và đời sống. • Tạo nền tảng học các nhóm chất hữu cơ phức tạp hơn (andehit, axit, este).
4 mục
Sau khi học xong chương này, bạn sẽ năm được những kiến thức và kỹ năng cơ bản về hidrocacbon - nhóm hợp chất cơ bản của hóa học hữu cơ. • Nắm vững khái niệm, tính chất, và ứng dụng của ankan, anken, ankin, và hidrocacbon thơm. • Biết cách vận dụng kiến thức để giải bài tập hóa học và phân tích các hiện tượng thực tế. • Có nền tảng kiến thức để học các nhóm hợp chất dẫn xuất của hidrocacbon (halogen, ancol, axit carboxylic,...) trong các chương sau.
4 mục