Mô tả bài giảng

  • Tóm tắt nội dung bài học:
  • Phản ứng một chiều là phản ứng ở trong điều kiện xác định, chỉ xảy ra theo chiều từ chất tham gia tạo thành sản phẩm mà sản phẩm không thể tác dụng với nhau để tạo lại chất ban đầu
  • Phản ứng thuận nghịch là phản ứng xảy ra theo hai chiều ngược nhau trong cùng điều kiện. Phản ứng thuận nghịch là phản ứng xảy ra không hoàn toàn
  • Trạng thái cân bằng của phản ứng thuận nghịch là trạng thái tại đó tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch
  • Khi phản ứng thuận nghịch đạt trạng thái cân bằng, nồng độ các chất trong phản ứng không biến đổi nữa, nên có thể đưa ra một đại lượng đặc trưng cho cân bằng, được gọi là hằng số cân bằng (KC)
  • Ý nghĩa của hằng số cân bằng: Hằng số cân bằng cho biết mức độ xảy ra của một phản ứng. Nếu KC rất lớn so với 1 thì phản ứng thuận chiếm ưu thế, nếu KC rất nhỏ so với 1 thì phản ứng nghịch chiếm ưu thế
  • Sự chuyển dịch cân bằng hóa học là sự di chuyển từ trạng thái cân bằng này sang trạng thái cân bằng khác do tác động của các yếu tố bên ngoài. Những yếu tố làm dịch chuyển cân bằng là nhiệt độ, nồng độ, áp suất
  • Qua việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng, nhà hóa học Le Chatelier đã đưa ra một nguyên lí như sau: “Một phản ứng thuận nghịch đang ở trạng thái cân bằng, khi chịu một tác động bên ngoài như biến đổi nồng độ, nhiệt độ, áp suất thì cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều làm giảm tác động bên ngoài đó”

Học sinh sẽ học được gì?

Kiến thức cần nắm

Lưu Đình Chiến

Chí Vỹ

19-Dec-2024

5

:)))

khanh khánh

19-Dec-2024

5

bài học rất hay rất bổ ích dễ hiểu cho học sinh phù hợp với lứa tuổi

Miễn phí

Bài giảng

1

Trắc nghiệm

3

Mức độ

Dễ

Thời hạn sử dụng

Trọn đời

Các khóa học liên quan

Dễ

Chương 6: Hợp chất carbonyl – carboxylic acid

0

(0 Reviews)

Compare

các phần chính trong chương này: 1. Hiđrocacbon Khái niệm: Hiđrocacbon là các hợp chất hữu cơ chỉ chứa hai nguyên tố là cacbon (C) và hiđro (H). Phân loại: Alkanes (Hydrocacbon no): Là các hiđrocacbon có liên kết đơn giữa các nguyên tử cacbon (ví dụ: metan, etan, propan). Alkenes (Hydrocacbon không no có liên kết đôi): Chứa ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon (ví dụ: etilen, propen). Alkynes (Hydrocacbon không no có liên kết ba): Chứa ít nhất một liên kết ba giữa các nguyên tử cacbon (ví dụ: axetilen). 2. Đặc điểm cấu trúc và tính chất Các hiđrocacbon có thể là mạch thẳng, mạch nhánh hoặc vòng. Tính chất vật lý: Thường không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, etanol... Tính chất hóa học: Các phản ứng chủ yếu bao gồm phản ứng cộng (ở alken và alkyne), phản ứng thế (ở alkan) và phản ứng cháy. 3. Ứng dụng của hiđrocacbon Dùng làm nhiên liệu (như khí thiên nhiên, dầu mỏ). Được sử dụng trong công nghiệp hóa chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác như nhựa, cao su tổng hợp. 4. Công thức và cách viết phương trình hóa học Học sinh sẽ được học cách viết công thức phân tử, công thức cấu tạo của các hiđrocacbon. Cũng như cách lập phương trình hóa học cho các phản ứng của chúng (chẳng hạn như phản ứng cộng của alken với halogen, hoặc phản ứng cháy của alkan). 5. Phản ứng của Hiđrocacbon Phản ứng thế: Xảy ra chủ yếu ở alkan (ví dụ: metan tác dụng với clo). Phản ứng cộng: Xảy ra với alken hoặc alkyne khi chúng phản ứng với các tác nhân như nước, halogen, axit... Phản ứng cháy: Khi cháy, các hiđrocacbon tạo ra CO₂ và H₂O. Chương 6 trong sách giáo khoa Hóa học 11 giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về nhóm hợp chất hữu cơ này, đồng thời hiểu rõ về cấu trúc, tính chất cũng như ứng dụng của chúng trong đời sống.

Miễn phí

49:15:00 Hours